Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 13/6/2019 đến 19/6/2019

Ảnh minh họa

Cụ thể như sau:

STT

Ngoại tệ

Tên ngoại tệ

Tỷ giá

1

EUR

Đồng Euro

26.131,67

2

JPY

Yên Nhật

212,87

3

GBP

Bảng Anh

29.331,84

4

CHF

Phơ răng Thuỵ Sĩ

23.272,43

5

AUD

Đô la Úc

16.021,61

6

CAD

Đô la Canada

17.353,61

7

SEK

Curon Thuỵ Điển

2.441,05

8

NOK

Curon Nauy

2.671,52

9

DKK

Curon Đan Mạch

3.500,07

10

RUB

Rúp Nga

357,09

11

NZD

Đô la Newzealand

15.163,93

12

HKD

Đô la Hồng Công

2.947,32

13

SGD

Đô la Singapore

16.895,79

14

MYR

Ringít Malaysia

5.540,98

15

THB

Bath Thái

738,5

16

IDR

Rupiah Inđônêsia

1,62

17

WON

Won Hàn Quốc

19,49

18

INR

Rupee Ấn độ

332,17

19

TWD

Đô la Đài Loan

734,06

20

CNY

Nhân dân tệ TQuốc

3.332,56

21

KHR

Riêl Cămpuchia

5,69

22

LAK

Kíp Lào

2,66

23

MOP

Pataca Macao

2.861,61

24

TRY

Thổ Nhĩ Kỳ

3.978,6

25

BRL

Rin Brazin

5.978,79

26

PLN

Đồng Zloty Ba Lan

6.132,4