DongA Bank áp dụng biểu phí thẻ tín dụng visa mới
STT |
Danh mục phí |
Mức phí |
|
Thẻ Chuẩn |
Thẻ Vàng |
||
1 |
Phí ứng tiền mặt tại ATM & POS (VNĐ) |
4% số tiền giao dịch (Tối thiểu 50.000) |
|
- Tại hệ thống DongA Bank |
|||
- Tại hệ thống Ngân hàng khác |
|||
* Tại hệ thống Ngân hàng nội địa |
|||
* Tại hệ thống Ngân hàng Quốc tế |
|||
2 |
Phí thường niên (VNĐ) |
200,000 |
300,000 |
3 |
Phí chậm thanh toán(VNĐ) |
4% trên khoản nợ tối thiểu còn lại (tối thiểu 50.000 VNĐ) |
|
4 |
Phí phát hành thẻ (VNĐ) |
|
|
- Bình thường |
Miễn phí |
||
- Nhanh (1-3 ngày) |
200,000 |
||
5 |
Phí chuyển đổi ngoại tệ (VNĐ) |
2.5% trên tổng số tiền giao dịch |
|
6 |
Phí sử dụng vượt hạn mức (VNĐ/lần) |
50,000 |
|
7 |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng (VNĐ/lần) |
50,000 |
|
8 |
Phí xác nhận theo yêu cầu (VNĐ/lần) |
50,000 |
|
9 |
Phí thay thế thẻ do thẻ hư, mất… (VNĐ/lần) |
|
|
- Bình thường |
50,000 |
||
- Thay thế nhanh (1-3 ngày) |
250,000 |
||
10 |
Phí cấp lại sao kê (VNĐ/lần) |
30,000 |
|
11 |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch (VNĐ/bản sao) |
|
|
- Trong hệ thống |
20,000 |
||
- Ngoài hệ thống |
80,000 |
||
12 |
Phí cấp lại PIN (VNĐ/lần) |
Miễn phí |
|
13 |
Phí khiếu nại sai (VNĐ/lần) |
200.000
|
|
14 |
Phí chuyển đổi hình thức bảo đảm tiền vay/số dư thẻ (VNĐ/lần) |
Miễn phí |
|
15 |
Phí giao dịch trên ATM |
Miễn phí |
|
16 |
Phí thông báo thay đổi số dư qua SMS |
9,900 |