DANH SÁCH TRÚNG GIẢI CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI “XUÂN SUM HỌP”.
Giải thưởng Xe Honda Wave 110RS |
||||
STT |
Họ tên |
CMND |
Mã dự thưởng |
Nơi khách hàng gửi tiền |
1 |
Đặng Văn Thục |
200.152.031 |
000007806 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Ngũ Hành Sơn - TP.Đà Nẵng |
2 |
Trần Thị Thuỷ |
024.021.450 |
000006692 |
Ngân hàng Đông Á -Sở Giao Dịch - TP.HCM |
3 |
Dương Thị Minh Lụy |
135.396.075 |
000042778 |
Ngân hàng Đông Á - PGD Phúc Yên - tỉnh Vĩnh Phúc |
4 |
Huỳnh Ngọc Hùng |
205.009.421 |
000043354 |
Ngân hàng Đông Á -QTK Nguyễn Thị Thập - TP.HCM |
5 |
Ngô Bội Loan |
371.106.647 |
000062069 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Rạch Sỏi - tỉnh Kiên Giang |
6 |
Vũ Bùi Hữu Nghĩa |
321.359.096 |
000092590 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Trần Não - TP.HCM |
7 |
Nguyễn Thị Xuân Tiên |
264.089.393 |
000106782 |
Ngân hàng Đông Á - CN Ninh Thuận-tỉnh Ninh Thuận |
8 |
Âu Dương Cường |
024.375.098 |
000108406 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Bưu điện Hóc Môn - TP.HCM |
9 |
Nguyễn Minh Chi |
120.394.641 |
000116097 |
Ngân hàng Đông Á - CN Thái Bình -tỉnh Thái Bình |
10 |
Tang Minh Lien |
022.856.047 |
000132776 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Phú Quốc-tỉnh Kiên Giang |
Giải thưởng Tủ lạnh LG GN-155PG hoặc thẻ ATM DongA Bank trị giá 4.800.000 đ |
||||
STT |
Họ tên |
CMND |
Mã dự thưởng |
Nơi khách hàng gửi tiền |
1 |
Lê Thùy Công |
211.112.692 |
000016673 |
Ngân hàng Đông Á - CN Bình Định - tỉnh Bình Định |
2 |
Nguyễn Thị Thao |
122.059.892 |
000016148 |
Ngân hàng Đông Á - CN Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang |
3 |
Hà Minh Thành |
270.970.216 |
000005811 |
Ngân hàng Đông Á - CN Đồng Nai - tỉnh Đồng Nai |
4 |
Lê Thị Thuý Mai |
225.041.228 |
000021903 |
Ngân hàng Đông Á - PGD Kon Tum - tỉnh Kon Tum |
5 |
Hồ Thị Hằng |
385.027.311 |
000002503 |
Ngân hàng Đông Á - PGD Lý Tự Trọng - tỉnh Bạc Liêu |
6 |
Lưu Muôi |
021.845.751 |
000008116 |
Ngân hàng Đông Á - PGD Lê Đại Hành - TP.HCM |
7 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
023.742.428 |
000007120 |
Ngân hàng Đông Á - PGD Tân Phú - TP.HCM |
8 |
Cao Thị Quý |
012.577.096 |
000005606 |
Ngân hàng Đông Á - PGD Đông Anh - TP.Hà Nội |
9 |
Phùng Thị Cẩm Loan |
351.481.224 |
000038320 |
Ngân hàng Đông Á -CN An Giang - tỉnh An Giang |
10 |
Nguyễn Tiến Du |
141.130.867 |
000037401 |
Ngân hàng Đông Á -CN Quảng Ninh - tỉnh Quảng Ninh |
11 |
Lê Thị Thu Hương |
020.167.369 |
000029307 |
Ngân hàng Đông Á - CN Quận 1 - TP.HCM |
12 |
Trần Thị Lành |
201.358.004 |
000028905 |
Ngân hàng Đông Á -CN Đà Nẵng - TP.Đà Nẵng |
13 |
Nguyễn Văn Trường |
334.106.400 |
000040612 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Chợ Trà Vinh - tỉnh Trà Vinh |
14 |
Huỳnh Đức Nam |
205.343.704 |
000043477 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Hùng Vương - tỉnh Quảng Ngãi |
15 |
Hà Thị Oanh |
012.711.472 |
000033643 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Nguyễn Biểu - TP.Hà Nội |
16 |
Phạm Thị Phương Tâm |
024.614.818 |
000043375 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Võ Văn Tần - TP.HCM |
17 |
Trịnh Quang Việt |
161.879.374 |
000062912 |
Ngân hàng Đông Á -CN Nam Định - tỉnh Nam Định |
18 |
Lê Văn Dẽ |
220.288.661 |
000060827 |
Ngân hàng Đông Á -CN Nha Trang - TP.Nha Trang |
19 |
Nguyễn Thị Quế |
025.402.375 |
000068218 |
Ngân hàng Đông Á -CN Quận 9 - TP.HCM |
20 |
Nguyễn Thị Liên |
090.458.219 |
000081631 |
Ngân hàng Đông Á -CN Thái Nguyên - tỉnh Thái Nguyên |
21 |
Trần Thị Tâm |
230809862 |
000089866 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Pleiku - tỉnh Gia Lai |
22 |
Nguyễn Lương Hoàng Dung |
023.733.287 |
000073742 |
Ngân hàng Đông Á -CN Long An - tỉnh Long An |
23 |
Lê Thị Lâm |
145.141.696 |
000053423 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Phố Hiến - tỉnh Hưng Yên |
24 |
Lê Thị Huyền Vy |
211.805.945 |
000073612 |
Ngân hàng Đông Á -QTK 24h số 04 - TP.HCM |
25 |
Nguyễn Lê Hoàng Anh |
025.628.122 |
000108419 |
Ngân hàng Đông Á -CN Lê Văn Sỹ - TP.HCM |
26 |
Trần Đức Phước |
240.493.396 |
000098415 |
Ngân hàng Đông Á -PGD BUÔN HỒ-tỉnh DakLak |
27 |
Lý Văn Trung |
310.592.707 |
000109283 |
Ngân hàng Đông Á - CN Tiền Giang- tỉnh Tiền Giang |
28 |
Trần Quang Trung |
021.426.095 |
000108388 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Thủ Đức- TP.HCM |
29 |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
290.611.860 |
000105818 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Long Hoa - tỉnh Tây Ninh |
30 |
Lê Thị Phới |
221.049.119 |
000102637 |
Ngân hàng Đông Á -CN Phú Yên- tỉnh Phú Yên |
31 |
Phan Thị Nhum |
021.232.350 |
000105153 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Củ Chi- TP.HCM |
32 |
Lê Anh Phương |
023.824.917 |
000108541 |
Ngân hàng Đông Á -QTK Nguyễn Thị Tần- TP.HCM |
33 |
Nguyễn Thị Thủy |
215.019.893 |
000117961 |
Ngân hàng Đông Á -CN Gò Vấp-TP.HCM |
34 |
Nguyễn Thị Hoanh |
331.628.000 |
000114197 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Bình Minh-tỉnh Vĩnh Long |
35 |
Phạm Thị Nguyên |
290.786.605 |
000123859 |
Ngân hàng Đông Á - CN Tây Ninh-tỉnh Tây Ninh |
36 |
Nguyễn Văn Duối |
125.515.646 |
000116479 |
Ngân hàng Đông Á -PGD BẮC NINH- tỉnh Bắc Ninh |
37 |
Phan Thị Hòe |
260.630.353 |
000118006 |
Ngân hàng Đông Á -PGD LaGi- tỉnh Bình Thuận |
38 |
Nguyễn Thị Mai |
017.148.388 |
000117899 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Sơn Tây- TP.Hà Nội |
39 |
Vũ Thị Thủy |
30.987.131 |
000112960 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Thủy Nguyên - tỉnh Hải Phòng |
40 |
Lai Huyền Tôn Nữ Túy Xuân |
190.050.874 |
000117663 |
Ngân hàng Đông Á -PGD Đông Ba-tỉnh Thừa Thiên Huế |